🌟 종용 (慫慂)

Danh từ  

1. 잘 설득하거나 달래어 권함.

1. SỰ NĂN NỈ, SỰ KHUYÊN LƠN: Việc thuyết phục khéo léo hoặc dỗ dành khuyên nhủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어머니의 종용.
    Mother's call.
  • Google translate 친척들의 종용.
    Relatives' call.
  • Google translate 종용을 받다.
    Receive the call.
  • Google translate 종용을 하다.
    To urge.
  • Google translate 종용에 따르다.
    Follow the call.
  • Google translate 종용에 시달리다.
    Suffer from compulsion.
  • Google translate 승규는 담임 선생님의 종용으로 가고 싶지 않던 학과를 지원했다.
    Seung-gyu applied for a department he didn't want to go to at the end of his homeroom teacher.
  • Google translate 아버지는 회사의 암묵적인 종용에 못 이겨 결국 자진 사퇴를 하셨다.
    My father finally resigned voluntarily after being overcome by the company's tacit instructions.
  • Google translate 난 아직 결혼할 마음이 없는데 어머니께서 자꾸 선을 보래.
    I don't want to get married yet, but my mother keeps telling me to look out.
    Google translate 어머니의 종용은 거절하기 어렵고 곤란하지.
    Mother's advice is hard and difficult to refuse.

종용: urge; pressure,しょうよう【慫慂】,persuasion, incitation, exhortation, conseil,inducción,  incitación, instigación,اقناع,ятгах, санал болгох,sự năn nỉ, sự khuyên lơn,การโน้มน้าว, การอ้อนวอน, การชักชวน, การจูงใจ, การเกลี้ยกล่อม, การชักจูง, การชักนำ,rayuan, bujukan,побуждение; стимулирование; поощрение; мотивация,鼓动,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종용 (종용)
📚 Từ phái sinh: 종용하다(慫慂하다): 잘 설득하거나 달래어 권하다.

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151)