🌟 종용 (慫慂)

Danh từ  

1. 잘 설득하거나 달래어 권함.

1. SỰ NĂN NỈ, SỰ KHUYÊN LƠN: Việc thuyết phục khéo léo hoặc dỗ dành khuyên nhủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 어머니의 종용.
    Mother's call.
  • 친척들의 종용.
    Relatives' call.
  • 종용을 받다.
    Receive the call.
  • 종용을 하다.
    To urge.
  • 종용에 따르다.
    Follow the call.
  • 종용에 시달리다.
    Suffer from compulsion.
  • 승규는 담임 선생님의 종용으로 가고 싶지 않던 학과를 지원했다.
    Seung-gyu applied for a department he didn't want to go to at the end of his homeroom teacher.
  • 아버지는 회사의 암묵적인 종용에 못 이겨 결국 자진 사퇴를 하셨다.
    My father finally resigned voluntarily after being overcome by the company's tacit instructions.
  • 난 아직 결혼할 마음이 없는데 어머니께서 자꾸 선을 보래.
    I don't want to get married yet, but my mother keeps telling me to look out.
    어머니의 종용은 거절하기 어렵고 곤란하지.
    Mother's advice is hard and difficult to refuse.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종용 (종용)
📚 Từ phái sinh: 종용하다(慫慂하다): 잘 설득하거나 달래어 권하다.

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76)