🌟 조마조마
☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조마조마 (
조마조마
)
📚 Từ phái sinh: • 조마조마하다: 앞으로 닥칠 일이 걱정되어 마음이 초조하고 불안하다.
📚 thể loại: Tình cảm Diễn tả tính cách
🌷 ㅈㅁㅈㅁ: Initial sound 조마조마
-
ㅈㅁㅈㅁ (
조마조마
)
: 앞으로 닥칠 일이 걱정되어 마음이 초조하고 불안한 모양.
☆
Phó từ
🌏 HỒI HỘP: Dáng vẻ bất an và lòng hồi hộp vì lo lắng việc sắp gặp phải. -
ㅈㅁㅈㅁ (
조목조목
)
: 각각의 항목.
Danh từ
🌏 TỪNG ĐIỀU MỤC: Mỗi hạng mục. -
ㅈㅁㅈㅁ (
조목조목
)
: 각각의 항목마다 다.
Phó từ
🌏 TỪNG ĐIỀU MỤC: Tất cả mỗi hạng mục.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giáo dục (151) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82)