🌟 조마조마

  Phó từ  

1. 앞으로 닥칠 일이 걱정되어 마음이 초조하고 불안한 모양.

1. HỒI HỘP: Dáng vẻ bất an và lòng hồi hộp vì lo lắng việc sắp gặp phải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조마조마 가슴을 졸이다.
    Tighten one's bosom.
  • Google translate 조마조마 걱정하다.
    Worried about it.
  • Google translate 조마조마 떨다.
    Be nervous.
  • Google translate 조마조마 마음을 졸이다.
    Nervous.
  • Google translate 조마조마 불안하다.
    I'm nervous.
  • Google translate 나는 주인공이 죽을까 봐 조마조마 마음을 졸이며 영화를 봤다.
    I watched the movie in fear that the main character would die.
  • Google translate 나는 딸이 달려오는 것을 보고 다칠까 봐 조마조마 마음을 졸였다.
    I was nervous that i would get hurt when i saw my daughter running.
  • Google translate 도둑은 집 안 사람들에게 들키지나 않을까 하고 조마조마 발길을 옮겼다.
    The thief moved on in fear of being caught by the people in the house.
  • Google translate 유민아, 자격증 시험 잘 봤어?
    Yoomin, how was your certification exam?
    Google translate 모르겠어. 조마조마 마음만 졸이다가 제대로 답을 못 썼어.
    I don't know. i was so nervous that i couldn't answer correctly.

조마조마: nervously,はらはら。ひやひや【冷や冷や】,avec impatience, avec inquiétude, anxieusement,impacientemente, inquietamente, ansiosamente,مضطربا، منزعجا,хулганах, хавталзах, дэнслэх,hồi hộp,อย่างกลัว, อย่างเสียว, อย่างผวา, อย่างหวาดเสียว, อย่างใจหายใจคว่ำ, อย่างร้อนใจ,,,提心吊胆地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조마조마 (조마조마)
📚 Từ phái sinh: 조마조마하다: 앞으로 닥칠 일이 걱정되어 마음이 초조하고 불안하다.
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82)