🌟 조마조마하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조마조마하다 (
조마조마하다
) • 조마조마한 (조마조마한
) • 조마조마하여 (조마조마하여
) 조마조마해 (조마조마해
) • 조마조마하니 (조마조마하니
) • 조마조마합니다 (조마조마함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 조마조마: 앞으로 닥칠 일이 걱정되어 마음이 초조하고 불안한 모양.
🗣️ 조마조마하다 @ Giải nghĩa
- 초조하다 (焦燥하다) : 답답하거나 안타깝거나 걱정이 되어 마음이 조마조마하다.
- 속(이) 타다 : 걱정이 되어서 마음이 조마조마하다.
- 심장이 뛰다 : 흥분되거나 긴장되어 가슴이 조마조마하다.
- 아슬아슬하다 : 일이 잘 안 될까 봐 무서워서 소름이 돋을 정도로 마음이 조마조마하다.
- 불안하다 (不安하다) : 마음이 편하지 않고 조마조마하다.
• Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Mua sắm (99) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (23) • Luật (42)