🌟 조마조마
☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조마조마 (
조마조마
)
📚 Từ phái sinh: • 조마조마하다: 앞으로 닥칠 일이 걱정되어 마음이 초조하고 불안하다.
📚 thể loại: Tình cảm Diễn tả tính cách
🌷 ㅈㅁㅈㅁ: Initial sound 조마조마
-
ㅈㅁㅈㅁ (
조마조마
)
: 앞으로 닥칠 일이 걱정되어 마음이 초조하고 불안한 모양.
☆
Phó từ
🌏 HỒI HỘP: Dáng vẻ bất an và lòng hồi hộp vì lo lắng việc sắp gặp phải. -
ㅈㅁㅈㅁ (
조목조목
)
: 각각의 항목.
Danh từ
🌏 TỪNG ĐIỀU MỤC: Mỗi hạng mục. -
ㅈㅁㅈㅁ (
조목조목
)
: 각각의 항목마다 다.
Phó từ
🌏 TỪNG ĐIỀU MỤC: Tất cả mỗi hạng mục.
• Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Chính trị (149) • Khí hậu (53)