🌟 조끼 (←chokki)

☆☆   Danh từ  

1. 윗옷에 덧입는, 소매가 없는 옷.

1. ÁO GHI-LÊ: Trang phục không có tay, mặc khoác bên ngoài áo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교복 조끼.
    Uniform vest.
  • Google translate 남색 조끼.
    A navy vest.
  • Google translate 조끼.
    A fur vest.
  • Google translate 패딩 조끼.
    Padding vest.
  • Google translate 가벼운 조끼.
    Light vest.
  • Google translate 따뜻한 조끼.
    Warm vest.
  • Google translate 조끼 단추.
    The vest button.
  • Google translate 조끼 주머니.
    A vest pocket.
  • Google translate 조끼를 고르다.
    Choose a vest.
  • Google translate 조끼를 구입하다.
    Buy a vest.
  • Google translate 조끼를 벗다.
    Take off the vest.
  • Google translate 조끼를 사다.
    Buy a vest.
  • Google translate 조끼를 입다.
    Put on a vest.
  • Google translate 남편은 항상 셔츠 위에 조끼를 입는다.
    Husband always wears a vest on top of his shirt.
  • Google translate 우리는 유니폼 위에 노란 조끼와 파란 조끼를 입어 팀을 구별했다.
    We distinguished the team by wearing yellow vests and blue vests on the uniform.
  • Google translate 패딩 조끼를 입으면 따뜻하다던데 하나 사고 싶어.
    I heard it's warm in a padded vest. i want to buy one.
    Google translate 따뜻하긴 한데 소매가 없어서 팔이 좀 추워.
    It's warm, but i don't have sleeves, so my arms are a little cold.

조끼: vest,チョッキ。ベスト,gilet,chaleco,صدرية، صُدرة,хантааз,áo ghi-lê,เสื้อกั๊ก,rompi,жилет,坎肩,


📚 thể loại: Loại quần áo   Dáng vẻ bề ngoài  


🗣️ 조끼 (←chokki) @ Giải nghĩa

🗣️ 조끼 (←chokki) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13)