🌟 조끼 (←chokki)
☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Loại quần áo Dáng vẻ bề ngoài
🗣️ 조끼 (←chokki) @ Giải nghĩa
- 구명조끼 (救命←chokki) : 사람이 물에 빠져도 물에 뜰 수 있도록 만들어 입는 조끼.
- 방탄조끼 (防彈←chokki) : 날아오는 탄알로부터 몸을 보호하기 위해 입는 조끼.
🗣️ 조끼 (←chokki) @ Ví dụ cụ thể
- 호피 조끼. [호피 (虎皮)]
- 조끼를 덧입다. [덧입다]
- 감기에 걸린 지수는 티셔츠, 조끼, 점퍼까지 덧입고 나갔다. [덧입다]
- 수달피 조끼. [수달피 (水獺皮)]
- 양복 조끼. [양복 (洋服)]
🌷 ㅈㄲ: Initial sound 조끼
-
ㅈㄲ (
잠깐
)
: 아주 짧은 시간 동안에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TRONG CHỐC LÁT, MỘT CHỐC, MỘT LÁT: Trong khoảng thời gian rất ngắn. -
ㅈㄲ (
자꾸
)
: 여러 번 계속하여.
☆☆☆
Phó từ
🌏 CỨ: Liên tục nhiều lần. -
ㅈㄲ (
잠깐
)
: 아주 짧은 시간 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỐC LÁT, MỘT CHỐC, MỘT LÁT: Khoảng thời gian rất ngắn. -
ㅈㄲ (
조끼
)
: 윗옷에 덧입는, 소매가 없는 옷.
☆☆
Danh từ
🌏 ÁO GHI-LÊ: Trang phục không có tay, mặc khoác bên ngoài áo. -
ㅈㄲ (
짐꾼
)
: 짐을 지거나 들고 나르는 사람.
Danh từ
🌏 PHU KHUÂN VÁC, NGƯỜI BỐC VÁC: Người mang hay xách, chuyển hành lí. -
ㅈㄲ (
재깍
)
: 어떤 일을 빠르고 시원스럽게 끝내는 모양.
Phó từ
🌏 TÍCH TẮC, VÙN VỤT: Hình ảnh kết thúc việc nào đó một cách nhanh chóng và nhẹ nhàng. -
ㅈㄲ (
질끈
)
: 단단히 졸라매는 모양.
Phó từ
🌏 CHẶT CHẼ: Hình ảnh thắt chặt. -
ㅈㄲ (
조깟
)
: 겨우 조만한 정도의.
Định từ
🌏 NGẦN ĐÓ, TỪNG ĐÓ: Thuộc mức độ cỡ đó. -
ㅈㄲ (
장끼
)
: 수컷인 꿩.
Danh từ
🌏 TRĨ ĐỰC: Chim trĩ giống đực. -
ㅈㄲ (
제꺽
)
: 어떤 일을 아주 빠르고 시원스럽게 끝내는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHANH CHÓNG, MỘT CÁCH CHÓNG VÁNH: Hình ảnh kết thúc việc nào đó rất nhanh và trôi chảy. -
ㅈㄲ (
잔꾀
)
: 자잘하고 약은 꾀.
Danh từ
🌏 MẸO NHỎ, MẸO VẶT: Mựu mẹo nhỏ và yếu ớt. -
ㅈㄲ (
저깟
)
: 겨우 저만한 정도의.
Định từ
🌏 CHỈ ĐẾN VẬY, CHỈ ĐẾN THẾ, CHỈ CÓ VẬY, CHỈ CÓ THẾ: Chỉ ở mức độ như thế kia. -
ㅈㄲ (
제깟
)
: (낮잡아 이르는 말로) 겨우 저따위 정도의.
Định từ
🌏 CHẲNG RA GÌ, KHÔNG ĐÁNG KỂ: (cách nói coi thường) Mức độ chỉ có thế.
• Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Chính trị (149) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7)