🌟 정체하다 (停滯 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정체하다 (
정체하다
)
📚 Từ phái sinh: • 정체(停滯): 어떤 일이나 상황 등이 성장하거나 발전하지 못하고 일정한 정도에 그침., …
🌷 ㅈㅊㅎㄷ: Initial sound 정체하다
-
ㅈㅊㅎㄷ (
절친하다
)
: 매우 친하다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THIẾT: Rất thân. -
ㅈㅊㅎㄷ (
자칫하다
)
: 어쩌다가 조금 어긋나거나 잘못되다.
☆
Động từ
🌏 SUÝT NỮA, XÍU NỮA: Một chút nữa là bị sai lầm hoặc sai lệch.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Xin lỗi (7) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155)