🌟 제고하다 (提高 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 제고하다 (
제고하다
)
📚 Từ phái sinh: • 제고(提高): 정도를 높임.
🗣️ 제고하다 (提高 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 공정성을 제고하다. [공정성 (公正性)]
🌷 ㅈㄱㅎㄷ: Initial sound 제고하다
-
ㅈㄱㅎㄷ (
지극하다
)
: 어떤 것에 대하여 쏟는 관심이나 사랑 등이 더할 수 없이 정성스럽다.
☆
Tính từ
🌏 CHÍ TÌNH, TẬN TÂM, TẬN TỤY, CHÍ NGHĨA: Dồn hết sự quan tâm hay tình yêu, tâm huyết đến mức không thể hơn đối với cái gì đó. -
ㅈㄱㅎㄷ (
정교하다
)
: 솜씨나 기술이 빈틈이 없이 자세하고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 TINH XẢO, CẦU KÌ, CÔNG PHU: Kĩ năng hay kĩ thuật xuất sắc và tỉ mỉ không có sơ hở. -
ㅈㄱㅎㄷ (
조급하다
)
: 참을성 없이 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG NẢY: Rất nóng vội, không có tính kiên nhẫn.
• Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Luật (42) • Gọi món (132) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82)