🌟 진화하다 (進化 하다)

Động từ  

1. 일이나 사물 등이 점점 발달해 가다.

1. CẢI TIẾN, TIẾN BỘ: Công việc hay sự vật được dần tiến triển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 진화하는 과정.
    The process of evolution.
  • Google translate 진화하는 속도.
    Evolving speed.
  • Google translate 점점 진화하다.
    Evolve gradually.
  • Google translate 빠르게 진화하다.
    Evolve rapidly.
  • Google translate 도박꾼들의 속임수가 첨단 기계를 이용하는 등 점점 진화하고 있다.
    Gamblers' tricks are evolving, with the use of high-tech machines.
  • Google translate 음성 통화만 할 수 있었던 휴대폰이 영상 통화가 가능하도록 진화하였다.
    Mobile phones that could only use voice calls have evolved to enable video calls.
  • Google translate 요즘 내복은 예전에 두껍던 내복과는 차원이 다르네.
    These days, underwear is different from what used to be thick.
    Google translate 내복도 진화해서 얇으면서 따뜻하고 예쁘기까지 해요.
    The underwear has evolved, so it's thin, warm, and pretty.
Từ trái nghĩa 퇴화하다(退化하다): 발전하기 이전의 상태로 되돌아가다., 생물체의 기관이나 조직의 형태…

진화하다: develop; advance,しんかする【進化する】。しんかされる【進化される】,se développer, progresser, s'épanouir,evolucionar, desarrollar, progresar, avanzar,يتطوّر,хөгжих, дэвших, цэцэглэх,cải tiến, tiến bộ,พัฒนา, ก้าวหน้า,berkembang,прогрессировать,进化,

2. 생물이 생명이 생긴 후부터 조금씩 발전해 가다.

2. TIẾN HÓA: Sinh vật phát triển từng chút một từ sau khi có được sinh mệnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 진화하는 과정.
    The process of evolution.
  • Google translate 진화하는 속도.
    Evolving speed.
  • Google translate 인류가 진화하다.
    Human beings evolve.
  • Google translate 생물이 진화하다.
    Creativity evolves.
  • Google translate 선인장은 사막 환경에 맞게 잎을 가시로 진화해 왔다.
    Cactus has evolved leaves into thorns to suit the desert environment.
  • Google translate 물속에 적응하기 위해 고래의 앞다리는 지느러미로 진화하였다.
    The whale's forelimbs evolved into fins to adapt to the water.
  • Google translate 인간은 언제 현재와 같은 모습이 됐을까?
    When did humans become what they are today?
    Google translate 지금 인간의 모습으로 진화하는 데에는 몇만 년의 시간이 걸렸대.
    It took tens of thousands of years to evolve into human form now.
Từ trái nghĩa 퇴화하다(退化하다): 발전하기 이전의 상태로 되돌아가다., 생물체의 기관이나 조직의 형태…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진화하다 (진ː화하다)
📚 Từ phái sinh: 진화(進化): 일이나 사물 등이 점점 발달해 감., 생물이 생명이 생긴 후부터 조금씩 발…

🗣️ 진화하다 (進化 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Hẹn (4) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159)