🌟 진화하다 (進化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 진화하다 (
진ː화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 진화(進化): 일이나 사물 등이 점점 발달해 감., 생물이 생명이 생긴 후부터 조금씩 발…
🗣️ 진화하다 (進化 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 화재를 진화하다. [화재 (火災)]
- 소방수가 진화하다. [소방수 (消防手)]
- 무척추동물이 진화하다. [무척추동물 (無脊椎動物)]
- 유인원에서 진화하다. [유인원 (類人猿)]
- 소방대원이 진화하다. [소방대원 (消防隊員)]
- 영장류로 진화하다. [영장류 (靈長類)]
- 성충으로 진화하다. [성충 (成蟲)]
- 자연적으로 진화하다. [자연적 (自然的)]
- 자연계가 진화하다. [자연계 (自然界)]
- 대화재를 진화하다. [대화재 (大火災)]
• Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159)