🌟 존대하다 (尊待 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 존대하다 (
존대하다
)
📚 Từ phái sinh: • 존대(尊待): 존경하여 받들어 대접하거나 대함., 존경하는 말투로 대함. 또는 그러한 말…
🌷 ㅈㄷㅎㄷ: Initial sound 존대하다
-
ㅈㄷㅎㄷ (
적당하다
)
: 기준, 조건, 정도에 알맞다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 VỪA PHẢI, PHẢI CHĂNG, THÍCH HỢP: Phù hợp với mức độ, điều kiện, tiêu chuẩn. -
ㅈㄷㅎㄷ (
정당하다
)
: 이치에 맞아 올바르다.
☆
Tính từ
🌏 CHÍNH ĐÁNG, THỎA ĐÁNG: Đúng đắn, hợp với lẽ phải. -
ㅈㄷㅎㄷ (
지독하다
)
: 마음이나 성격이 매우 모질고 독하며 매섭다.
☆
Tính từ
🌏 DỮ TỢN, HUNG TỢN, ĐỘC ÁC: Tấm lòng hay tính cách rất tàn nhẫn, độc địa và dữ dằn. -
ㅈㄷㅎㄷ (
잡다하다
)
: 여러 가지 잡스러운 것이 뒤섞여 어지럽고 복잡하다.
☆
Tính từ
🌏 RỐI MÙ, RỐI RẮM, RỐI BỜI: Đủ thứ tạp nham lẫn lộn nên lộn xộn và phức tạp.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chính trị (149) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255)