🌟
존대하다
(尊待 하다)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
존대하다
(존대하다
)
📚
Từ phái sinh:
•
🌷
존대하다
-
: 기준, 조건, 정도에 알맞다.
🌏 VỪA PHẢI, PHẢI CHĂNG, THÍCH HỢP: Phù hợp với mức độ, điều kiện, tiêu chuẩn.
-
: 이치에 맞아 올바르다.
🌏 CHÍNH ĐÁNG, THỎA ĐÁNG: Đúng đắn, hợp với lẽ phải.
-
: 마음이나 성격이 매우 모질고 독하며 매섭다.
🌏 DỮ TỢN, HUNG TỢN, ĐỘC ÁC: Tấm lòng hay tính cách rất tàn nhẫn, độc địa và dữ dằn.
-
: 여러 가지 잡스러운 것이 뒤섞여 어지럽고 복잡하다.
🌏 RỐI MÙ, RỐI RẮM, RỐI BỜI: Đủ thứ tạp nham lẫn lộn nên lộn xộn và phức tạp.