🌟 중얼대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중얼대다 (
중얼대다
)
🗣️ 중얼대다 @ Giải nghĩa
- 옹알대다 : 작고 낮은 목소리로 남이 알아듣지 못하게 중얼대다.
🗣️ 중얼대다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㅇㄷㄷ: Initial sound 중얼대다
-
ㅈㅇㄷㄷ (
줄어들다
)
: 부피나 수량이나 정도가 원래보다 점점 적어지거나 작아지다.
☆☆
Động từ
🌏 GIẢM ĐI: Thể tích, số lượng hay mức độ dần dần nhỏ lại hoặc ít hơn ban đầu. -
ㅈㅇㄷㄷ (
접어들다
)
: 일정한 때나 기간에 이르다.
☆☆
Động từ
🌏 BƯỚC VÀO: Đến lúc hay thời gian nhất định.
• Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82)