🌟 지뢰 (地雷)

Danh từ  

1. 땅속에 묻어 두고 차나 사람이 그 위를 지나가면 폭발하도록 만든 폭약.

1. MÌN, QUẢ MÌN: Thuốc nổ chôn trong lòng đất, được làm để phát nổ nếu người hay xe cộ đi chèn lên đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신형 지뢰.
    New type of mine.
  • Google translate 지뢰 표지판.
    Mine sign.
  • Google translate 지뢰가 깔리다.
    Mines are laid.
  • Google translate 지뢰가 묻히다.
    Mines are buried.
  • Google translate 지뢰가 터지다.
    Mines burst.
  • Google translate 지뢰가 폭발하다.
    A mine explodes.
  • Google translate 지뢰를 매설하다.
    Lay a mine.
  • Google translate 지뢰를 묻다.
    Burst a mine.
  • Google translate 지뢰를 밟다.
    Step on a mine.
  • Google translate 그곳은 지뢰가 많이 묻혀 있어 들어가면 안 된다.
    The place is heavily mineed and must not be entered.
  • Google translate 김 병장은 수색 도중에 지뢰를 밟아 중상을 입었다.
    Sergeant kim was seriously injured when he stepped on a mine during the search.
  • Google translate 지나가던 탱크는 땅에 묻혀 있던 지뢰를 밟아 산산조각이 났다.
    The passing tank broke into pieces when it stepped on a mine buried in the ground.
  • Google translate 우리 부대원들이 숲속을 걸어가던 중 땅속에 있던 지뢰가 폭발하였다.
    A mine in the ground exploded while our troops were walking through the woods.

지뢰: landmine,じらい【地雷】,mine,mina,لغم أرضي,мина,mìn, quả mìn,กับระเบิด,ranjau darat,мина,地雷,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지뢰 (지뢰) 지뢰 (지뤠)

🗣️ 지뢰 (地雷) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28)