🌟 지장 (指章)

Danh từ  

1. 도장 대신에 손가락 끝에 인주 등을 묻혀 지문을 찍는 것.

1. SỰ ĐIỂM CHỈ, VIỆC LẤY DẤU VÂN TAY: Việc ấn phần cuối của ngón tay vào mực và đóng dấu vân tay thay cho con dấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지장을 찍다.
    Picture a thumbprint.
  • Google translate 우리나라에서는 주민 등록증을 만들 때 손가락으로 지장을 찍어야 한다.
    In korea, one must stamp his or her thumb when making a resident registration card.
  • Google translate 나는 친구에게 빌린 돈을 반드시 갚겠다는 내용의 각서를 쓰고 지장까지 찍어 주었다.
    I wrote a memorandum to my friend stating that i would make sure to pay back the money i borrowed from him and even put a thumbprint on it.
  • Google translate 깜빡 잊고 도장을 안 가져왔는데요.
    I forgot to bring my seal.
    Google translate 그럼 대신 여기에 지장을 찍으시면 돼요.
    Then you can put a thumbprint on this instead.
Từ đồng nghĩa 손도장(손圖章): 엄지손가락에 인주를 묻혀 도장 대신 찍는 것.

지장: fingerprint stamping,ぼいん【拇印】。つめいん【爪印】。しいん【指印】,empreinte digitale,sello dactilar,طبعة الإبهام، بصمة,эрхий хурууны хээ, хурууны ором,sự điểm chỉ, việc lấy dấu vân tay,การพิมพ์ลายนิ้วมือ, การประทับลายนิ้วมือ,cap jari,отпечаток пальца,指印,手印,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지장 (지장)

🗣️ 지장 (指章) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78)