🌟 주체적 (主體的)

Danh từ  

1. 어떤 일을 하는 데 스스로의 의지에 따라 처리하는 성질이 있는 것.

1. TÍNH CHẤT CHỦ THỂ: Việc có tính chất xử lí theo ý muốn của bản thân khi thực hiện việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주체적으로 대응하다.
    Respond independently.
  • Google translate 주체적으로 살다.
    Live on one's own.
  • Google translate 주체적으로 서다.
    Stand on one's own feet.
  • Google translate 주체적으로 수용하다.
    Accept on its own.
  • Google translate 주체적으로 참여하다.
    Participate independently.
  • Google translate 주체적으로 판단하다.
    Judge independently.
  • Google translate 주체적으로 해결하다.
    Solve it independently.
  • Google translate 주체적으로 해석하다.
    Interpret independently.
  • Google translate 사장은 직원 스스로 주체적으로 생각하는 회사를 꿈꿨다.
    The president dreamed of a company where the employees thought independently of themselves.
  • Google translate 대학에 학생들이 문제를 주체적으로 해결하려는 움직임이 일어났다.
    There was a movement in college for students to solve problems independently.
  • Google translate 상담사는 상담자와 주체적으로 당당히 자신의 인생을 이끌어 갈 수 있는 방법을 고민했다.
    The counselor thought about how to lead her life confidently with the counselor.
  • Google translate 아이가 주체적인 생각을 할 수 있도록 어머님께서 도와주셔야 해요.
    Your mother should help her child think independently.
    Google translate 네, 노력해 볼게요.
    Yes, i'll try.

주체적: being independent,しゅたいてき【主体的】,(n.) indépendant, autonome,subjetivo,ذاتيّ,бие даан, биеэ даасан,tính chất chủ thể,ที่เป็นด้วยตนเอง, ที่ทำด้วยตนเอง,berdiri sendiri, mandiri, independen, otonom,автономный; независимый,主体的,自主的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주체적 (주체적)
📚 Từ phái sinh: 주체(主體): 어떤 단체나 물건의 중심이 되는 부분., 사물의 움직임이나 어떤 행동의 중…

🗣️ 주체적 (主體的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104)