🌟 지지부진하다 (遲遲不進 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지지부진하다 (
지지부진하다
) • 지지부진한 (지지부진한
) • 지지부진하여 (지지부진하여
) 지지부진해 (지지부진해
) • 지지부진하니 (지지부진하니
) • 지지부진합니다 (지지부진함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 지지부진(遲遲不進): 일 등이 잘 진행되지 못하고 매우 더딤.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78) • Kinh tế-kinh doanh (273)