🌟 지지부진하다 (遲遲不進 하다)

Động từ  

1. 일 등이 잘 진행되지 못하고 매우 더디다.

1. NHÙNG NHẰNG, TRÌ TRỆ, TRỄ NẢI: Những thứ như công việc không được tiến hành nhanh gọn mà diễn ra rất chậm chạp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지지부진한 모습.
    A sluggish figure.
  • Google translate 지지부진한 상태.
    A state of sluggishness.
  • Google translate 지지부진한 싸움.
    A slow fight.
  • Google translate 지지부진하게 진행되다.
    Go slow.
  • Google translate 활동이 지지부진하다.
    Activity slow.
  • Google translate 그들은 결국 의견 차이를 좁히지 못하고 지지부진한 논의를 끝냈다.
    They ended the slow discussion without closing their differences.
  • Google translate 김 작가의 글은 진행이 지지부진하여 지루하다는 평이 많다.
    Kim's writing is said to be boring due to slow progress.
  • Google translate 이 상품의 판매 상황이 우리의 기대와는 달리 지지부진하다.
    The sales situation of this product is sluggish, contrary to our expectations.
  • Google translate 정부가 내놓은 개혁안들은 진척이 잘 되지 않고 지지부진했다.
    The government's reform proposals have been slow to make progress.

지지부진하다: slow; sluggish,ちちたる【遅遅たる】。ちちとした【遅遅とした】。ちちとする【遅遅とする】,être à la traine, piétiner,lento, pausado,يتقدّم تقدّما بطيئا جدّا,удаан, урагшлахгүй,nhùng nhằng, trì trệ, trễ nải,เชื่องช้า, ล่าช้า,sangat lambat,застопорившийся; застрявший; медленный,停滞不前,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지지부진하다 (지지부진하다) 지지부진한 (지지부진한) 지지부진하여 (지지부진하여) 지지부진해 (지지부진해) 지지부진하니 (지지부진하니) 지지부진합니다 (지지부진함니다)
📚 Từ phái sinh: 지지부진(遲遲不進): 일 등이 잘 진행되지 못하고 매우 더딤.

💕Start 지지부진하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273)