🌟 지지부진하다 (遲遲不進 하다)

Động từ  

1. 일 등이 잘 진행되지 못하고 매우 더디다.

1. NHÙNG NHẰNG, TRÌ TRỆ, TRỄ NẢI: Những thứ như công việc không được tiến hành nhanh gọn mà diễn ra rất chậm chạp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지지부진한 모습.
    A sluggish figure.
  • 지지부진한 상태.
    A state of sluggishness.
  • 지지부진한 싸움.
    A slow fight.
  • 지지부진하게 진행되다.
    Go slow.
  • 활동이 지지부진하다.
    Activity slow.
  • 그들은 결국 의견 차이를 좁히지 못하고 지지부진한 논의를 끝냈다.
    They ended the slow discussion without closing their differences.
  • 김 작가의 글은 진행이 지지부진하여 지루하다는 평이 많다.
    Kim's writing is said to be boring due to slow progress.
  • 이 상품의 판매 상황이 우리의 기대와는 달리 지지부진하다.
    The sales situation of this product is sluggish, contrary to our expectations.
  • 정부가 내놓은 개혁안들은 진척이 잘 되지 않고 지지부진했다.
    The government's reform proposals have been slow to make progress.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지지부진하다 (지지부진하다) 지지부진한 (지지부진한) 지지부진하여 (지지부진하여) 지지부진해 (지지부진해) 지지부진하니 (지지부진하니) 지지부진합니다 (지지부진함니다)
📚 Từ phái sinh: 지지부진(遲遲不進): 일 등이 잘 진행되지 못하고 매우 더딤.

💕Start 지지부진하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Sở thích (103)