🌟 지리적 (地理的)

  Định từ  

1. 어떤 곳의 지형이나 길에 관한.

1. MANG TÍNH ĐỊA LÝ: Liên quan tới con đường hay địa hình của nơi nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지리적 공간.
    Geographical space.
  • Google translate 지리적 요건.
    Geographical requirements.
  • Google translate 지리적 장소.
    Geographical place.
  • Google translate 지리적 한계.
    Geographical limitations.
  • Google translate 지리적 형상.
    Geographical features.
  • Google translate 이 산은 가파르지 않아 사람들이 오르기 좋은 지리적 요건을 갖추고 있다.
    This mountain is not steep, so it has good geographical requirements for people to climb.
  • Google translate 그 동네는 산에 둘러싸인 지리적 장소에 있어서 외부 사람이 잘 찾아오지 않았다.
    The town was in a geographical place surrounded by mountains, so it was hard for outsiders to find it.

지리적: geographic,ちりてき【地理的】,(dét.) géographique,geográfico,جغرافيّ,газар зүйн,mang tính địa lý,ทางภูมิศาสตร์, ตามลักษณะภูมิประเทศ, ตามตำแหน่งที่ตั้ง,yang geografis,,地理,地理的,

2. 지구 상의 기후, 생물, 자연, 교통, 도시 등의 상태에 관한.

2. MANG TÍNH ĐỊA LÝ: Liên quan tới tình trạng khí hậu, sinh vật, tự nhiên, giao thông, đô thị...trên trái đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지리적 관계.
    Geographical relationships.
  • Google translate 지리적 배경.
    Geographical background.
  • Google translate 지리적 분포.
    Geographical distribution.
  • Google translate 지리적 분산.
    Geographical variance.
  • Google translate 지리적 여건.
    Geographical conditions.
  • Google translate 지리적 위치.
    Geographical location.
  • Google translate 지리적 이점.
    Geographical advantage.
  • Google translate 지리적 조건.
    Geographical conditions.
  • Google translate 지리적 차이.
    Geographical differences.
  • Google translate 지리적 특성.
    Geographical characteristics.
  • Google translate 지리적 특징.
    Geographical features.
  • Google translate 내 고향은 날씨나 자연 등의 지리적 특성을 살려 관광 도시로 발전했다.
    My hometown developed into a tourist city by taking advantage of geographical features such as weather and nature.
  • Google translate 서울은 중심에 한강이 흘러 사람들이 살기에 좋은 지리적 조건을 갖추고 있다.
    Seoul has good geographical conditions for people to live in as the han river flows in the center.
  • Google translate 지수의 고향은 우리나라 중심에 있어 교통이 편리한 지리적 이점이 있다.
    Jisu's hometown is located in the center of our country, so it has a geographical advantage of convenient transportation.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지리적 (지리적)
📚 Từ phái sinh: 지리(地理): 어떤 곳의 지형이나 길., 지구 상의 기후, 생물, 자연, 교통, 도시 등…
📚 thể loại: Thông tin địa lí  


🗣️ 지리적 (地理的) @ Giải nghĩa

🗣️ 지리적 (地理的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365)