🌟 첫발

Danh từ  

1. 처음 내딛는 발.

1. BƯỚC CHÂN ĐẦU: Bước chân đầu tiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 첫발을 내딛다.
    Take the first step.
  • Google translate 첫발을 디디다.
    Take the first step.
  • Google translate 걸음마를 배우던 아이가 마침내 제 혼자서 첫발을 디뎠다.
    The toddler finally took the first step on his own.
  • Google translate 선수는 달리기 결승전에서 첫발을 내딛는 순간 이미 우승을 직감했다.
    The competitor already had a hunch of winning the race as soon as he took his first step in the running final.
  • Google translate 처음으로 외국 땅에 첫발을 내민 소감이 어때?
    How do you feel about your first step on foreign soil?
    Google translate 낯설기도 하지만 굉장히 흥분되는데?
    It's strange, but very exciting.

첫발: first step,だいいっぽ【第一歩】,premier pas,primer paso,خطوة أولى,анхны алхам,bước chân đầu,ก้าวแรก,langkah pertama,первый шаг,第一步,

2. 어떤 일을 시작하는 맨 처음.

2. BƯỚC ĐẦU: Lần đầu tiên bắt đầu việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 첫발을 내딛다.
    Take the first step.
  • Google translate 첫발을 디디다.
    Take the first step.
  • Google translate 새로 창당된 신당은 통합 정당으로서의 첫발을 디뎠다.
    The newly formed new party has taken its first step as an integrated party.
  • Google translate 노예 해방을 기점으로 인간은 평등한 사회로 첫발을 내딛기 시작하였다.
    From the liberation of slavery, man began to take the first step toward an equal society.
  • Google translate 무슨 일이든 첫발을 잘 디뎌야 한단다.
    You have to take the first step in anything.
    Google translate 네, 명심할게요.
    Yes, i'll keep that in mind.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 첫발 (첟빨)

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98)