ㅊㅈㅅ (
취조실
)
: 범죄를 저질렀을 가능성이 있는 사람 등에게 죄나 잘못을 따져 묻는 방.
Danh từ
🌏 PHÒNG ĐIỀU TRA, PHÒNG TRA HỎI: Phòng tra hỏi những sai phạm hay tội lỗi đối với người bị nghi là đã phạm tội.
ㅊㅈㅅ (
천재성
)
: 태어날 때부터 뛰어난 재주나 재능을 가진 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH THIÊN TÀI, NĂNG KHIẾU BẨM SINH: Tính chất có năng khiếu hay tài năng vượt trội từ khi được sinh ra.
ㅊㅈㅅ (
창조성
)
: 전에 없던 것이나 새로운 것을 만드는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH SÁNG TẠO: Tính chất tạo ra cái mới hoặc cái chưa từng có.
ㅊㅈㅅ (
청자색
)
: 청자의 빛깔과 같은 은은한 푸른색.
Danh từ
🌏 CHEONGJASAEK; MÀU XANH MEN NGỌC, MÀU XANH NGỌC NHẠT: Màu xanh thanh nhã như ánh màu của men sứ xanh.
ㅊㅈㅅ (
최전선
)
: 어떤 일이나 행동에 앞장서는 자리.
Danh từ
🌏 TUYẾN ĐẦU: Vị trí ở phía trước trong khi thực hiện công việc hay hành động nào đó.
ㅊㅈㅅ (
최종심
)
: 재판에서, 대법원에서 하는 마지막 심사.
Danh từ
🌏 PHÚC THẨM LẦN CUỐI: Sự thẩm tra lần cuối cùng trong tranh chấp tố tụng tại tòa án.
ㅊㅈㅅ (
출장소
)
: 공공 기관이나 회사 등에서 필요한 지역에 설치하는 사무소.
Danh từ
🌏 VĂN PHÒNG CHI NHÁNH: Văn phòng do cơ quan nhà nước hay công ti... lập ra tại khu vực cần thiết.
ㅊㅈㅅ (
출정식
)
: 군에 입대하여 싸우러 나가기 전에 갖는 모임.
Danh từ
🌏 LỄ XUẤT CHINH: Cuộc gặp gỡ trước khi gia nhập quân đồi và đi chiến đấu