🌟 처자식 (妻子息)

Danh từ  

1. 아내와 자식.

1. VỢ CON: Vợ và con cái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 처자식이 그립다.
    I miss my wife and children.
  • Google translate 처자식이 딸리다.
    I have a wife and children.
  • Google translate 처자식이 생각나다.
    Reminds me of my wife and children.
  • Google translate 처자식이 없다.
    No wife and children.
  • Google translate 처자식이 있다.
    I have a wife and children.
  • Google translate 처자식을 거느리다.
    Having a wife and children.
  • Google translate 처자식을 굶기다.
    Starve one's wife and children.
  • Google translate 처자식을 그리워하다.
    Miss one's wife and children.
  • Google translate 처자식을 맡기다.
    Leave one's wife and children.
  • Google translate 처자식을 버리다.
    Abandon one's wife and children.
  • Google translate 처자식을 생각하다.
    Think of one's wife and children.
  • Google translate 민준이는 처자식을 먹여 살릴 걱정에 한숨만 내쉬었다.
    Min-joon only breathed a sigh out of fear of feeding his wife and children.
  • Google translate 승규는 고향에 두고 온 처자식이 그리워서 견딜 수가 없었다.
    Seung-gyu couldn't stand it because he missed his wife and children he had left in his hometown.
  • Google translate 회사 생활 정말 지겨워서 그만두고 싶을 때가 한두 번이 아니야.
    There are many times when i'm so bored with my work life that i want to quit.
    Google translate 그래도 어쩌겠어. 처자식 굶기지 않으려면 참고 지내야지.
    Still, what can i do? if you don't want to starve your wife and children, you have to endure it.
Từ đồng nghĩa 처자(妻子): 아내와 자식.

처자식: wife and children,さいし【妻子】,épouse et enfants,,زوجة وولد,эхнэр хүүхэд,vợ con,ภรรยาและบุตร, ครอบครัว, ลูกเมีย,anak-istri,,妻儿,妻子 , 妻孥,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 처자식 (처자식) 처자식이 (처자시기) 처자식도 (처자식또) 처자식만 (처자싱만)

🗣️ 처자식 (妻子息) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81)