🌟 서푼

Danh từ  

1. 아주 보잘것없는 값.

1. BA XU, BA ĐỒNG: Ý nói 3 đồng tiền xu được sử dụng vào thời xưa có giá trị không đáng kể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서푼의 가치.
    The value of a penny.
  • Google translate 서푼의 돈.
    A penny.
  • Google translate 서푼을 벌다.
    Earn a dime.
  • Google translate 서푼을 얻다.
    A penny.
  • Google translate 서푼도 없다.
    Not a penny.
  • Google translate 서푼에 팔리다.
    Sell for nothing.
  • Google translate 친구는 서푼도 안 되는 선물을 줘 놓고 생색을 냈다.
    My friend gave me less than a hundred percent present and showed off.
  • Google translate 개발 계획이 취소되면서 땅값은 이제 서푼도 안 되었다.
    With the cancellation of the development plan, the land price is now less than a penny.
  • Google translate 진부한 소설의 내용은 서푼의 가치도 없는 뻔한 결말로 이어졌다.
    The content of the banal novel led to a predictable ending that was not worth a penny.

서푼: penny,さんもん【三文】,trois sous, sans valeur, trois fois rien,irrisorio,قرش,өчүүхэн, өчүүхэн хэмжээ, сохор зоос,ba xu, ba đồng,ความไม่สำคัญ, ความด้อยคุณค่า, ความด้อยค่า,sepele, ringan, tidak penting, remeh, sedikit,,三分钱,不值钱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서푼 (서ː푼)

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13)