🌟 서푼

Danh từ  

1. 아주 보잘것없는 값.

1. BA XU, BA ĐỒNG: Ý nói 3 đồng tiền xu được sử dụng vào thời xưa có giá trị không đáng kể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 서푼의 가치.
    The value of a penny.
  • 서푼의 돈.
    A penny.
  • 서푼을 벌다.
    Earn a dime.
  • 서푼을 얻다.
    A penny.
  • 서푼도 없다.
    Not a penny.
  • 서푼에 팔리다.
    Sell for nothing.
  • 친구는 서푼도 안 되는 선물을 줘 놓고 생색을 냈다.
    My friend gave me less than a hundred percent present and showed off.
  • 개발 계획이 취소되면서 땅값은 이제 서푼도 안 되었다.
    With the cancellation of the development plan, the land price is now less than a penny.
  • 진부한 소설의 내용은 서푼의 가치도 없는 뻔한 결말로 이어졌다.
    The content of the banal novel led to a predictable ending that was not worth a penny.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서푼 (서ː푼)

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86)