🌟 참배하다 (參拜 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 참배하다 (
참배하다
)
📚 Từ phái sinh: • 참배(參拜): 신에게 절함., 무덤이나 기념비 등의 앞에서 죽은 사람을 생각하며 절함.
🗣️ 참배하다 (參拜 하다) @ Giải nghĩa
- 순례하다 (巡禮하다) : 종교가 처음 일어난 곳이나 성인의 무덤 등 종교적으로 의미가 있는 곳을 찾아다니며 참배하다.
🗣️ 참배하다 (參拜 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 국립묘지에 참배하다. [국립묘지 (國立墓地)]
- 선영을 참배하다. [선영 (先塋)]
- 납골당에 참배하다. [납골당 (納骨堂)]
🌷 ㅊㅂㅎㄷ: Initial sound 참배하다
-
ㅊㅂㅎㄷ (
충분하다
)
: 모자라지 않고 넉넉하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐỦ, ĐẦY ĐỦ: Không thiếu thốn mà đầy đủ. -
ㅊㅂㅎㄷ (
차분하다
)
: 마음이 가라앉아 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 ĐIỀM TĨNH, BÌNH THẢN: Lòng lắng dịu và tĩnh tại. -
ㅊㅂㅎㄷ (
창백하다
)
: 얼굴이나 피부가 푸른빛이 돌 만큼 핏기 없이 하얗다.
☆
Tính từ
🌏 TRẮNG BỆCH, NHỢT NHẠT, TÁI NHỢT: Khuôn mặt hay làn da toát lên màu trắng như không có giọt máu và sắp chuyển sang màu xanh.
• Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78)