🌟 실명하다 (失明 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 실명하다 (
실명하다
)
📚 Từ phái sinh: • 실명(失明): 시력을 잃어 앞을 못 보게 됨.
🌷 ㅅㅁㅎㄷ: Initial sound 실명하다
-
ㅅㅁㅎㄷ (
세밀하다
)
: 자세하고 빈틈이 없이 꼼꼼하다.
☆
Tính từ
🌏 TỈ MỈ, CẶN KẼ: Chi tiết và kĩ càng không có sơ hở. -
ㅅㅁㅎㄷ (
선명하다
)
: 뚜렷하고 분명하다.
☆
Tính từ
🌏 RÕ RỆT, RÕ NÉT, RÕ RÀNG: Rõ ràng và phân minh. -
ㅅㅁㅎㄷ (
삭막하다
)
: 쓸쓸하고 황폐하다.
☆
Tính từ
🌏 HOANG VẮNG: Vắng lặng và hoang phế. -
ㅅㅁㅎㄷ (
산만하다
)
: 분위기나 태도가 어수선하거나 정리가 안 되어 질서가 없다.
☆
Tính từ
🌏 TẢN MÁT, TẢN MẠN, LỘN XỘN: Bầu không khí hay thái độ hỗn độn hoặc không được sắp xếp nên không có trật tự. -
ㅅㅁㅎㄷ (
서먹하다
)
: 익숙하거나 친하지 아니하여 어색하다.
☆
Tính từ
🌏 NGƯỢNG NGHỊU, SỐNG SƯỢNG: Không quen hay thân nên ngượng ngùng.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cảm ơn (8) • Thời tiết và mùa (101) • Chào hỏi (17) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255)