🌟 실명하다 (失明 하다)

Động từ  

1. 시력을 잃어 앞을 못 보게 되다. 또는 시력을 잃어 앞을 못 보다.

1. , MÙ LÒA: Mất thị lực trở nên không nhìn thấy phía trước được. Hoặc mất thị lực không nhìn thấy phía trước được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실명한 눈.
    Blind eyes.
  • Google translate 실명한 사람.
    A blind man.
  • Google translate 실명한 상태.
    Blindness.
  • Google translate 실명한 환자.
    A blind patient.
  • Google translate 사고로 실명하다.
    Blinded by an accident.
  • Google translate 끝내 실명하다.
    Lose one's sight in the end.
  • Google translate 실명한 사람은 눈이 보이지 않는 만큼 귀가 밝았다.
    The blind man was as bright as the eyes were blind.
  • Google translate 나는 어렸을 떄 눈에 본드가 들어가서 실명할 뻔했다.
    I almost went blind when i was a kid because i had glue in my eyes.
  • Google translate 그는 실명한 상태로 태어나 한 번도 세상을 본 적이 없었다.
    He was born blind and had never seen the world.

실명하다: go blind; lose one's sight,しつめいする【失明する】,devenir aveugle, perdre la vue,perder la vista,يفقد البصر,хараагүй болох, юм үзэхээ болих, сохрох,mù, mù lòa,(ตา)บอด, มองไม่เห็น,buta, tak dapat melihat,утратить зрение; ослепнуть,失明,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실명하다 (실명하다)
📚 Từ phái sinh: 실명(失明): 시력을 잃어 앞을 못 보게 됨.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255)