🌟 찰싹찰싹하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찰싹찰싹하다 (
찰싹찰싸카다
)
📚 Từ phái sinh: • 찰싹찰싹: 액체가 자꾸 단단한 물체에 마구 부딪치는 소리. 또는 그 모양., 작은 물체가…
• Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82)