Động từ
Từ đồng nghĩa
큰말
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찰싹찰싹하다 (찰싹찰싸카다) 📚 Từ phái sinh: • 찰싹찰싹: 액체가 자꾸 단단한 물체에 마구 부딪치는 소리. 또는 그 모양., 작은 물체가…
찰싹찰싸카다
Start 찰 찰 End
Start
End
Start 싹 싹 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23)