🌟 쪼끔
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쪼끔 (
쪼끔
)
🌷 ㅉㄲ: Initial sound 쪼끔
-
ㅉㄲ (
쬐끔
)
: → 쪼금 2
Phó từ
🌏 -
ㅉㄲ (
짝꿍
)
: 학교 등에서 짝을 이루는 사람.
Danh từ
🌏 BẠN CẶP ĐÔI: Người tạo thành cặp ở trường học. -
ㅉㄲ (
쪼끔
)
: 적은 분량이나 적은 정도.
Danh từ
🌏 MỘT CHÚT, MỘT XÍU, MỘT TÍ: Lượng ít hoặc mức độ ít. -
ㅉㄲ (
쪼끔
)
: 분량이나 정도가 적게.
Phó từ
🌏 MỘT CHÚT, MỘT XÍU, MỘT TÍ: Một cách ít ỏi về lượng hay mức độ. -
ㅉㄲ (
찔끔
)
: 액체 등이 조금씩 새어 흐르거나 나왔다 그치는 모양.
Phó từ
🌏 RỈ, RỊN: Hình ảnh những cái như chất lỏng rò rỉ một chút, chảy ra rồi lại dừng lại. -
ㅉㄲ (
쬐끔
)
: → 쪼금 1
Danh từ
🌏 -
ㅉㄲ (
찔끔
)
: 겁이 나거나 놀라서 몸을 갑자기 뒤로 물러서듯 움츠리는 모양.
Phó từ
🌏 (CO) RÚM: Hình ảnh co người lại như đột nhiên lùi lại phía sau vì giật mình hay sợ hãi.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)