🌟 쪼끔

Danh từ  

1. 적은 분량이나 적은 정도.

1. MỘT CHÚT, MỘT XÍU, MỘT TÍ: Lượng ít hoặc mức độ ít.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쪼끔의 움직임.
    A little movement.
  • 쪼끔의 음식.
    A little food.
  • 쪼끔이 남다.
    Slightly remaining.
  • 쪼끔을 넣다.
    Add a little.
  • 쪼끔을 먹다.
    Eat a little.
  • 쪼끔을 주다.
    Give a little.
  • 친구는 한번 맛보라며 나에게 쪼끔의 빵을 주었다.
    A friend gave me a little bread for a taste.
  • 그 조그마한 계집애는 쪼끔의 부끄러움도 없이 낯선 사람에게 말을 걸곤 했다.
    The little girl used to talk to strangers without even a little shame.
  • 콩나물 천 원어치가 그렇게 쪼끔이에요?
    1,000 won worth of bean sprouts is that small?
    네, 요즘 물가가 많이 올랐거든요.
    Yeah, prices have gone up a lot these days.
여린말 조금: 적은 분량이나 적은 정도., 짧은 시간 동안.

2. 짧은 시간 동안.

2. MỘT LÁT, MỘT LÚC: Khoảng thời gian ngắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쪼끔 뒤.
    A little back.
  • 쪼끔이 지나다.
    Pass by little by little.
  • 쪼끔을 기다리다.
    Wait for a moment.
  • 쪼끔만 머물다.
    Stay a little.
  • 쪼끔만 있다.
    Just a little.
  • 제자는 먼 길을 떠나는 스승의 뒤를 쪼끔도 지체하지 않고 따랐다.
    The disciple followed the teacher who was going a long way without a moment's delay.
  • 기차가 역에 도착하고 쪼끔 후에 많은 승객들이 기차에서 내리기 시작했다.
    After the train arrived at the station and a little bit later, many passengers began to get off the train.
  • 아직도 멀었니? 이러다 약속 시간에 늦겠어.
    Still far? we'll be late for our appointment.
    미안해. 쪼끔만 더 기다려 줘.
    I'm sorry. please wait a little longer.
여린말 조금: 적은 분량이나 적은 정도., 짧은 시간 동안.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쪼끔 (쪼끔)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Du lịch (98) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76)