🌟 쪼끔
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쪼끔 (
쪼끔
)
🌷 ㅉㄲ: Initial sound 쪼끔
-
ㅉㄲ (
쬐끔
)
: → 쪼금 2
Phó từ
🌏 -
ㅉㄲ (
짝꿍
)
: 학교 등에서 짝을 이루는 사람.
Danh từ
🌏 BẠN CẶP ĐÔI: Người tạo thành cặp ở trường học. -
ㅉㄲ (
쪼끔
)
: 적은 분량이나 적은 정도.
Danh từ
🌏 MỘT CHÚT, MỘT XÍU, MỘT TÍ: Lượng ít hoặc mức độ ít. -
ㅉㄲ (
쪼끔
)
: 분량이나 정도가 적게.
Phó từ
🌏 MỘT CHÚT, MỘT XÍU, MỘT TÍ: Một cách ít ỏi về lượng hay mức độ. -
ㅉㄲ (
찔끔
)
: 액체 등이 조금씩 새어 흐르거나 나왔다 그치는 모양.
Phó từ
🌏 RỈ, RỊN: Hình ảnh những cái như chất lỏng rò rỉ một chút, chảy ra rồi lại dừng lại. -
ㅉㄲ (
쬐끔
)
: → 쪼금 1
Danh từ
🌏 -
ㅉㄲ (
찔끔
)
: 겁이 나거나 놀라서 몸을 갑자기 뒤로 물러서듯 움츠리는 모양.
Phó từ
🌏 (CO) RÚM: Hình ảnh co người lại như đột nhiên lùi lại phía sau vì giật mình hay sợ hãi.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76)