🌟 찌그러지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찌그러지다 (
찌그러지다
) • 찌그러지어 (찌그러지어
찌그러지여
) 찌그러져 (찌그러저
) • 찌그러지니 ()
🗣️ 찌그러지다 @ Giải nghĩa
- 이지러지다 : 한쪽 모서리가 떨어져 없어지거나 찌그러지다.
🗣️ 찌그러지다 @ Ví dụ cụ thể
- 모가 찌그러지다. [모]
- 페트병이 찌그러지다. [페트병 (PET甁)]
- 움푹 찌그러지다. [움푹]
- 중압으로 찌그러지다. [중압 (重壓)]
- 팍팍 찌그러지다. [팍팍]
🌷 ㅉㄱㄹㅈㄷ: Initial sound 찌그러지다
-
ㅉㄱㄹㅈㄷ (
쪼그라지다
)
: 눌리거나 구겨져서 부피가 몹시 작아지다.
Động từ
🌏 BỊ BÓP, BỊ NÉN, BỊ GIẪM: Bị đè hoặc bị vò khiến hình dạng trở nên rất nhỏ. -
ㅉㄱㄹㅈㄷ (
찌그러지다
)
: 마구 눌러서 여기저기 고르지 않게 주름이 잡혀 줄어들다.
Động từ
🌏 RÚM RÓ, MÉO MÓ, NHĂN NHÚM, NHÚM NHÓ, NHÀU NHĨ: Ấn tới tấp nên xuất hiện các vết nhăn không đều ở nhiều chỗ. -
ㅉㄱㄹㅈㄷ (
쭈그러지다
)
: 눌리거나 구겨져서 부피가 몹시 작아지다.
Động từ
🌏 RÚM RÓ, NHĂN NHÚM, NHÀU NHĨ: Bị nén hay bị vò nên kích thước nhỏ đi rất nhiều.
• Giáo dục (151) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365)