🌟 찌그러지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찌그러지다 (
찌그러지다
) • 찌그러지어 (찌그러지어
찌그러지여
) 찌그러져 (찌그러저
) • 찌그러지니 ()
🗣️ 찌그러지다 @ Giải nghĩa
- 이지러지다 : 한쪽 모서리가 떨어져 없어지거나 찌그러지다.
🗣️ 찌그러지다 @ Ví dụ cụ thể
- 모가 찌그러지다. [모]
- 페트병이 찌그러지다. [페트병 (PET甁)]
- 움푹 찌그러지다. [움푹]
- 중압으로 찌그러지다. [중압 (重壓)]
- 팍팍 찌그러지다. [팍팍]
🌷 ㅉㄱㄹㅈㄷ: Initial sound 찌그러지다
-
ㅉㄱㄹㅈㄷ (
쪼그라지다
)
: 눌리거나 구겨져서 부피가 몹시 작아지다.
Động từ
🌏 BỊ BÓP, BỊ NÉN, BỊ GIẪM: Bị đè hoặc bị vò khiến hình dạng trở nên rất nhỏ. -
ㅉㄱㄹㅈㄷ (
찌그러지다
)
: 마구 눌러서 여기저기 고르지 않게 주름이 잡혀 줄어들다.
Động từ
🌏 RÚM RÓ, MÉO MÓ, NHĂN NHÚM, NHÚM NHÓ, NHÀU NHĨ: Ấn tới tấp nên xuất hiện các vết nhăn không đều ở nhiều chỗ. -
ㅉㄱㄹㅈㄷ (
쭈그러지다
)
: 눌리거나 구겨져서 부피가 몹시 작아지다.
Động từ
🌏 RÚM RÓ, NHĂN NHÚM, NHÀU NHĨ: Bị nén hay bị vò nên kích thước nhỏ đi rất nhiều.
• Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101)