🌟 취학하다 (就學 하다)

Động từ  

1. 교육을 받기 위해 학교에 들어가다.

1. VÀO HỌC: Vào nhập trường để được học tập.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 취학한 아동.
    A schooled child.
  • Google translate 고등학교에 취학하다.
    Go to high school.
  • Google translate 중학교에 취학하다.
    Go to middle school.
  • Google translate 초등학교에 취학하다.
    Go to primary school.
  • Google translate 늦게 취학하다.
    Go to school late.
  • Google translate 민준은 취학하기 어려운 아이들을 모아 야학을 열었다.
    Minjun gathered children who were unable to go to school and opened the night school.
  • Google translate 여덟 살이 된 지수는 올해 초등학교에 취학한다.
    Eight-year-old jisoo goes to elementary school this year.
  • Google translate 유민이는 취학한 지 두 달이 됐지만 아직도 엄마가 없는 것이 불안했다.
    Yoomin has been going to school for two months, but she was still anxious about her absence.

취학하다: enter school; go to school,しゅうがくする【就学する】,entrer dans une école,ingresar a la escuela,يدخل مدرسة،  يلتحق بمدرسة,сургуульд элсэх,vào học,เข้าเรียน, เข้าศึกษา,masuk sekolah,поступать в школу,入学,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 취학하다 (취ː하카다)
📚 Từ phái sinh: 취학(就學): 교육을 받기 위해 학교에 들어감.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19)