🌟 치근덕거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 치근덕거리다 (
치근덕꺼리다
)
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19)