🌟 치근덕거리다

Động từ  

1. 괴로울 정도로 끈질기게 자꾸 귀찮게 굴다.

1. QUẤY RỐI, QUẤY QUẢ, QUẤY RẦY: Làm phiền người khác liên tục đến mức người đó phải cảm thấy bực bội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 치근덕거리는 아이들.
    Children flirting.
  • 상대방이 치근덕거리다.
    The other party flirt.
  • 근처에서 치근덕거리다.
    To flirt around.
  • 옆에서 치근덕거리다.
    To flirt beside.
  • 농담으로 치근덕거리다.
    Flirt with jest.
  • 따라다니며 치근덕거리다.
    Follow along and flirt.
  • 쫓아다니며 치근덕거리다.
    To flirt with, after, and flirting.
  • 그 끈질긴 남자는 수단 방법을 가리지 않고 좋아하는 여자에게 치근덕거렸다.
    The persistent man flirted with the woman he liked by all means.
  • 여자는 자기에게 치근덕거리는 남자를 매몰차게 대했다.
    The woman gave the cold shoulder to the man who was flirting with her.
  • 저 주정뱅이는 술만 취하면 주변인들을 치근덕거리는 귀찮은 사람이다.
    That drunkard is a troublesome man who flirts with his neighbors whenever he gets drunk.
  • 저 남자가 바로 내게 치근덕거린다는 그 사람이야.
    That's the guy who flirts with me.
    그래? 저 사람은 네가 싫다는데도 왜 자꾸 따라다닌다니?
    Yeah? why does he keep following you even though he hates you?
Từ đồng nghĩa 치근덕치근덕하다: 괴로울 정도로 끈질기게 자꾸 귀찮게 굴다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 치근덕거리다 (치근덕꺼리다)

💕Start 치근덕거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Xin lỗi (7)