🌟 착수하다 (着手 하다)

Động từ  

1. 새로운 일을 시작하다.

1. BẮT TAY VÀO LÀM, BẮT ĐẦU, KHỞI CÔNG: Khởi đầu công việc mới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공사를 착수하다.
    Start construction.
  • Google translate 수사를 착수하다.
    Launch an investigation.
  • Google translate 조사를 착수하다.
    Launch an investigation.
  • Google translate 활동을 착수하다.
    Embark on an activity.
  • Google translate 개발에 착수하다.
    Start development.
  • Google translate 개혁에 착수하다.
    Embark on a reform.
  • Google translate 사업에 착수하다.
    Start a business.
  • Google translate 생산에 착수하다.
    Start production.
  • Google translate 작업에 착수하다.
    Set about work.
  • Google translate 정책에 착수하다.
    Embark on a policy.
  • Google translate 취재에 착수하다.
    Start covering.
  • Google translate 경찰은 이 사건에 대해 본격적인 수사에 착수한다고 발표했다.
    Police announced they were launching a full-fledged investigation into the case.
  • Google translate 우리 회사는 다음 달부터 새로운 제품 생산에 착수할 예정이다.
    Our company is scheduled to start producing new products next month.
  • Google translate 우리 학교는 대학원에서 사용할 새 건물의 공사를 내일 착수한다.
    My school starts construction of a new building for graduate school tomorrow.
  • Google translate 지수야, 요즘 어떻게 지내니?
    Jisoo, how are you doing these days?
    Google translate 응, 얼마 전에 새 연구에 착수해서 바쁘게 지내고 있어.
    Yeah, i just started a new study, and i've been busy.

착수하다: start; commence,ちゃくしゅする【着手する】,commencer, mettre en route, mettre en train, entreprendre, ouvrir, amorcer,iniciar, comenzar, empezar,يَبدأ عملا جديدا,хийж эхлэх, эхлэх, гар бие оролцож эхлэх,bắt tay vào làm, bắt đầu, khởi công,เริ่ม, เริ่มต้น, เริ่มลงมือ,memulai,,着手,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 착수하다 (착쑤하다)
📚 Từ phái sinh: 착수(着手): 새로운 일을 시작함.

🗣️ 착수하다 (着手 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8)