🌟 탁류 (濁流)

Danh từ  

1. 흘러가는 흐린 물.

1. DÒNG NƯỚC ĐỤC: Nước đục chảy đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거센 탁류.
    Strong turbidity.
  • Google translate 뿌연 탁류 .
    Cloudy turbidity.
  • Google translate 탁류가 흐르다.
    The turbid current flows.
  • Google translate 탁류를 건너다.
    Cross the tarmac.
  • Google translate 탁류에 휩쓸리다.
    Be swept away by turbines.
  • Google translate 비가 많이 내려 강물이 탁류가 되었다.
    It rained heavily and the river became turbid.
  • Google translate 장마에 불어난 개천을 건너던 사람이 탁류에 빠졌다.
    The man who was crossing the swollen stream in the rainy season fell into the turbidity.
  • Google translate 비가 그쳤는데도 물이 황토색이네.
    It's stopped raining, but the water's yellow.
    Google translate 탁류가 다시 맑은 물이 되려면 며칠 더 있어야 할 거야.
    We'll have to wait a few more days for the turbines to be clear again.

탁류: turbid stream; muddy stream,だくりゅう【濁流】,courant d'eau boueuse,corriente de agua turbia,تيار مائي موحل,булингартай ус,dòng nước đục,กระแสน้ำขุ่น,sungai lumpur, sungai keruh,грязная проточная вода,浊流,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탁류 (탕뉴)

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)