🌟 탁류 (濁流)

Danh từ  

1. 흘러가는 흐린 물.

1. DÒNG NƯỚC ĐỤC: Nước đục chảy đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거센 탁류.
    Strong turbidity.
  • 뿌연 탁류 .
    Cloudy turbidity.
  • 탁류가 흐르다.
    The turbid current flows.
  • 탁류를 건너다.
    Cross the tarmac.
  • 탁류에 휩쓸리다.
    Be swept away by turbines.
  • 비가 많이 내려 강물이 탁류가 되었다.
    It rained heavily and the river became turbid.
  • 장마에 불어난 개천을 건너던 사람이 탁류에 빠졌다.
    The man who was crossing the swollen stream in the rainy season fell into the turbidity.
  • 비가 그쳤는데도 물이 황토색이네.
    It's stopped raining, but the water's yellow.
    탁류가 다시 맑은 물이 되려면 며칠 더 있어야 할 거야.
    We'll have to wait a few more days for the turbines to be clear again.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탁류 (탕뉴)

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365)