🌟 침선 (針線)

Danh từ  

1. 바늘과 실.

1. Kim và chỉ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 침선을 갖추다.
    Set up a berth.
  • Google translate 침선을 다루다.
    Handle the sleeper.
  • Google translate 침선을 보관하다.
    Keep a berth.
  • Google translate 침선을 아끼다.
    Save the bedding.
  • Google translate 침선을 챙기다.
    Get a berth.
  • Google translate 어머니는 침선을 꺼내어 뜯어진 소매를 꿰매셨다.
    Mother took out the bedclothes and sewed up the torn sleeves.
  • Google translate 과거에는 여자가 침선을 가까이하는 것이 부덕의 상징이었다.
    In the past, it was a symbol of vice that women were close to the bedding.
  • Google translate 예전에는 시집갈 때 여자가 자기가 쓸 침선을 가지고 가는 일이 많았대.
    In the past, women used to bring their own bedding to get married.
    Google translate 예전에는 바느질이 여자의 주된 일이어서 그랬나 보다.
    Sewing must have been the main job of women in the past.

침선: needle and thread,しんせん【針線】,,,إبرة وخيط,утас зүү, зүү утас,,เข็มกับด้าย,,нитка с иголкой,针线,

2. 바늘에 실을 꿰어 옷을 만들거나 꿰매는 일. 바느질.

2. SỰ KHÂU VÁ: Việc luồn chỉ vào kim và thêu thùa hay may vá quần áo. Việc may vá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 침선 기법.
    Bedline technique.
  • Google translate 침선 솜씨.
    Bedding skills.
  • Google translate 침선을 배우다.
    Learn the bedline.
  • Google translate 침선을 익히다.
    Cook the bedding.
  • Google translate 침선에 몰두하다.
    Engage in the sinking.
  • Google translate 여인은 뛰어난 침선 솜씨로 화려한 수를 놓았다.
    The woman embroidered with brilliant bedding skills.
  • Google translate 평생 침선 일을 해 오신 어머니의 손끝에는 굳은살이 단단히 박혀 있다.
    The fingertips of a mother who has been working as a bedclothes for her entire life are firmly embedded flesh.
  • Google translate 너 바느질 솜씨가 보통이 아니구나.
    You're no ordinary sewing machine.
    Google translate 아니에요, 침선을 제대로 익히려면 아직 멀었어요.
    No, we still have a long way to go before we get the bed.
Từ đồng nghĩa 바느질: 바늘에 실을 꿰어 옷을 만들거나 꿰매는 일.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 침선 (침ː선)
📚 Từ phái sinh: 침선하다: 배가 가라앉다., 바늘에 실을 꿰어 옷 따위를 짓거나 꿰매다.

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81)