🌟 종지부 (終止符)

Danh từ  

1. 문장을 끝맺을 때 쓰는 문장 부호.

1. DẤU CHẤM: Kí hiệu câu dùng khi kết thúc câu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문장의 종지부.
    The end of a sentence.
  • Google translate 종지부가 나오다.
    Come to an end.
  • Google translate 종지부가 나타나다.
    The end appears.
  • Google translate 종지부로 끝내다.
    End it with an end.
  • Google translate 종지부로 끝맺다.
    Ends with an end.
  • Google translate 아이는 한 문장의 끝에 온점으로 종지부를 찍었다.
    The child ended the sentence with a hot spot at the end of a sentence.
  • Google translate 글을 쓸 때 종지부를 자꾸 빠뜨리면 읽는 사람이 문장의 끝을 파악하기 힘들다.
    If you keep missing the end when you write, it's hard for the reader to grasp the end of the sentence.
  • Google translate 원고지를 쓸 때 마침표는 어떻게 써?
    How do you write a period when you write a manuscript?
    Google translate 종지부도 글자 하나를 쓸 때와 같이 원고지 한 칸을 다 사용해야 해.
    The terminus must use a whole column of manuscript paper, just as it does for a single letter.
Từ đồng nghĩa 마침표(마침標): 문장을 끝맺거나 연월일을 표시하거나 특정한 의미가 있는 날을 표시하거나…
Từ đồng nghĩa 온점(온點): 서술, 명령 등의 문장 끝에 쓰거나 숫자만으로 해와 달과 날을 표기할 때 …

종지부: period,しゅうしふ【終止符】。ピリオド,point, point final,punto final,نقطة الوقف,цэг,dấu chấm,เครื่องหมายมหัพภาค,titik,точка,句号,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종지부 (종지부)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99)