🌟 평발 (平 발)

Danh từ  

1. 발바닥에 오목하게 들어간 데가 없이 평평하게 되어 걷는 데 불편한 발.

1. BÀN CHÂN BẸT: Chân mà gan bàn chân phẳng, không có chỗ lõm vào nên bất tiện khi đi lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 평발 교정.
    Flatfoot calibration.
  • Google translate 평발 치료.
    Flatfoot treatment.
  • Google translate 평발 환자.
    Flatfoot patient.
  • Google translate 평발이 심하다.
    Have severe flat feet.
  • Google translate 평발을 극복하다.
    Overcoming flat feet.
  • Google translate 동생은 평발을 치료하기 위해 전용 깔창을 하고 있다.
    My brother is wearing a sole to treat flat feet.
  • Google translate 박 씨는 평발을 극복하고 훌륭한 축구 선수가 되었다.
    Park overcame flat feet and became a great football player.
  • Google translate 민준이는 평발이라서 조금만 걸어도 발이 쉽게 피로해졌다.
    Min-joon is flat-footed, so even a short walk made his feet easily tired.
  • Google translate 평발이라서 걸을 때마다 그 충격을 그대로 받거든. 그래서 발이 쉽게 피곤해져.
    I'm flat-footed, so i get that shock every time i walk. so my feet get tired easily.
    Google translate 그럼 우리 여행 가면 되도록 덜 걸어야겠네?
    Then we should walk as little as we can when we go on a trip?
Từ tham khảo 마당발: 넓적하게 생긴 발., (비유적으로) 많은 사람을 알고 지내며 폭넓게 활동하는 사…

평발: flat foot,へんぺいそく【扁平足・偏平足】,pied plat,pie plano,قدم مسطّحة,нумгүй хөл, хавтгай тавхай,bàn chân bẹt,ฝ่าเท้าราบ, ฝ่าเท้าตรงราบ,telapak kaki datar, telapak kaki rata,плоскостопие,平足,扁平足,平底足,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 평발 (평발)

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)