🌟 통지되다 (通知 되다)

Động từ  

1. 어떤 사실이 알려지다.

1. ĐƯỢC THÔNG BÁO: Sự việc nào đó được cho biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결과가 통지되다.
    The result is notified.
  • Google translate 안건이 통지되다.
    The agenda is notified.
  • Google translate 부서에 통지되다.
    Be notified to the department.
  • Google translate 당사자에게 통지되다.
    Be notified to the parties.
  • Google translate 빠르게 통지되다.
    Quick notice.
  • Google translate 시험의 결과는 다음 주 내로 응시자에게 통지된다.
    The results of the examination shall be notified to the candidate within the following week.
  • Google translate 회비의 납부 기간은 문서로 통지된 바와 같습니다.
    The payment period of the membership fee is as notified in writing.
  • Google translate 내일 있을 회의의 안건은 미리 각 부서에 통지되었다.
    The agenda for tomorrow's meeting has been notified to each department in advance.

통지되다: be notified; be informed; be advised,つうちされる【通知】,être notifié, être avisé, être informé, être averti, être prévenu, être annoncé,notificarse, avisarse, informarse,يُبلغ، يُعلم,зарлагдах, мэдэгдэх,được thông báo,ถูกแจ้งให้ทราบ, ถูกประกาศให้ทราบ, ถูกรายงานให้ทราบ, ถูกบอกให้ทราบ,diumumkan, diberitahukan,извещаться; уведомляться; оповещаться,被通知,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통지되다 (통지되다) 통지되다 (통지뒈다)
📚 Từ phái sinh: 통지(通知): 어떤 사실을 알림.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48)