🌟 초상권 (肖像權)

Danh từ  

1. 자신의 얼굴이 담긴 초상을 자신의 허락 없이 다른 사람이 사용할 수 없게 하는 권리.

1. BẢN QUYỀN CHÂN DUNG: Quyền khiến cho người khác không thể sử dụng được chân dung có hình ảnh khuôn mặt của mình nếu không được sự đồng ý của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 초상권이 보호되다.
    Portrait rights protected.
  • Google translate 초상권을 보장하다.
    Guarantee portrait rights.
  • Google translate 초상권을 주장하다.
    Claims portrait rights.
  • Google translate 초상권을 침해하다.
    Infringe upon the right of portrait.
  • Google translate 초상권에 어긋나다.
    Be contrary to the right of portrait.
  • Google translate 인터뷰에 응한 시민들은 초상권 보호를 위해 모자이크 처리가 되었다.
    The citizens interviewed were mosaic-treated to protect their portrait rights.
  • Google translate 신문사는 관계도 없는 사람의 얼굴을 함께 내보내서 초상권을 침해했다.
    The newspaper company violated the portrait rights by sending out the faces of unrelated people together.
  • Google translate 누군가 내 허락도 없이 사진을 마음대로 인터넷에 올렸어요.
    Someone posted pictures on the internet without my permission.
    Google translate 명백한 초상권 침해니 손해 배상을 청구할 수 있습니다.
    It is a clear violation of portrait rights and you may claim damages.

초상권: portrait rights,しょうぞうけん【肖像権】,droit de portrait,derecho de imagen, derecho de retrato,حقّ صورة,хөрөг зураг ашиглах эрх,bản quyền chân dung,สิทธิ์ในภาพวาดใบหน้าตัวเอง, สิทธิ์ภาพวาดใบหน้าตัวเอง,hak atas foto, hak atas publikasi,право на собственное изображение,肖像权,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초상권 (초상꿘)

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)