🌟 초상권 (肖像權)

Danh từ  

1. 자신의 얼굴이 담긴 초상을 자신의 허락 없이 다른 사람이 사용할 수 없게 하는 권리.

1. BẢN QUYỀN CHÂN DUNG: Quyền khiến cho người khác không thể sử dụng được chân dung có hình ảnh khuôn mặt của mình nếu không được sự đồng ý của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 초상권이 보호되다.
    Portrait rights protected.
  • 초상권을 보장하다.
    Guarantee portrait rights.
  • 초상권을 주장하다.
    Claims portrait rights.
  • 초상권을 침해하다.
    Infringe upon the right of portrait.
  • 초상권에 어긋나다.
    Be contrary to the right of portrait.
  • 인터뷰에 응한 시민들은 초상권 보호를 위해 모자이크 처리가 되었다.
    The citizens interviewed were mosaic-treated to protect their portrait rights.
  • 신문사는 관계도 없는 사람의 얼굴을 함께 내보내서 초상권을 침해했다.
    The newspaper company violated the portrait rights by sending out the faces of unrelated people together.
  • 누군가 내 허락도 없이 사진을 마음대로 인터넷에 올렸어요.
    Someone posted pictures on the internet without my permission.
    명백한 초상권 침해니 손해 배상을 청구할 수 있습니다.
    It is a clear violation of portrait rights and you may claim damages.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초상권 (초상꿘)

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13)