🌟 투표장 (投票場)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 투표장 (
투표장
)
🗣️ 투표장 (投票場) @ Ví dụ cụ thể
- 투표장 분위기만 봐도 선거 결과에 대해 어느 정도 대세 판단이 가능했다. [대세 (大勢)]
🌷 ㅌㅍㅈ: Initial sound 투표장
-
ㅌㅍㅈ (
투표자
)
: 투표하는 사람.
Danh từ
🌏 CỬ TRI: Người bỏ phiếu. -
ㅌㅍㅈ (
투표장
)
: 투표를 하는 장소.
Danh từ
🌏 ĐỊA ĐIỂM BỎ PHIẾU: Nơi bỏ phiếu. -
ㅌㅍㅈ (
투표지
)
: 투표를 하는 데에 쓰는 일정한 양식의 종이.
Danh từ
🌏 LÁ PHIẾU: Tờ giấy theo mẫu nhất định dùng vào việc bỏ phiếu. -
ㅌㅍㅈ (
퇴폐적
)
: 도덕, 풍속, 문화 등이 어지러워져 건전하지 못한.
Định từ
🌏 MANG TÍNH BÊ THA, MANG TÍNH BỆ RẠC, MANG TÍNH ĐỒI TRỤY, MANG TÍNH SUY ĐỒI: Đạo đức, phong tục hay văn hóa lộn xộn, không được lành mạnh. -
ㅌㅍㅈ (
퇴폐적
)
: 도덕, 풍속, 문화 등이 어지러워져 건전하지 못한 것.
Danh từ
🌏 TÍNH BÊ THA, TÍNH BỆ RẠC, TÍNH ĐỒI TRỤY, TÍNH SUY ĐỒI: Việc đạo đức, phong tục hay văn hóa lộn xộn, không được lành mạnh.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Sở thích (103) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81)