🌟 투표장 (投票場)

Danh từ  

1. 투표를 하는 장소.

1. ĐỊA ĐIỂM BỎ PHIẾU: Nơi bỏ phiếu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 투표장 입구.
    The entrance to the polling place.
  • Google translate 투표장을 찾다.
    Find the polling place.
  • Google translate 투표장에 들어가다.
    Enter the polls.
  • Google translate 투표장에 오다.
    Come to the polls.
  • Google translate 투표장으로 향하다.
    Head to the polls.
  • Google translate 투표일인 오늘 전국의 투표장은 투표를 하려는 사람들로 붐볐다.
    Today, the polling stations across the country were crowded with people trying to vote.
  • Google translate 투표일이 다가올수록 투표장에 가서 소중한 한 표를 행사해 달라는 공익 광고가 자주 나왔다.
    As the voting day approached, there were frequent public service advertisements asking people to go to the polls and exercise a precious vote.
  • Google translate 투표는 처음인데 절차가 어떻게 돼요?
    This is my first time to vote. what's the procedure?
    Google translate 먼저 지정된 투표장에 들어가서 본인 확인을 하고 투표를 합니다.
    Enter the designated polling place first, confirm your identity, and vote.
Từ đồng nghĩa 투표소(投票所): 투표를 하는 장소.

투표장: polling place,とうひょうじょ【投票所】,bureau de vote, bureau de scrutin,colegio electoral, centro electoral,مكان اقتراع,сонгуулийн байр,địa điểm bỏ phiếu,สถานที่ลงคะแนนเสียง, สถานที่ออกเสียง, สถานที่ออกเสียงลงคะแนน, สถานที่ลงคะแนนเลือกตั้ง,tempat pemungutan suara (TPS),,投票所,投票站,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 투표장 (투표장)

🗣️ 투표장 (投票場) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Sở thích (103) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81)