🌟 투표장 (投票場)

Danh từ  

1. 투표를 하는 장소.

1. ĐỊA ĐIỂM BỎ PHIẾU: Nơi bỏ phiếu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 투표장 입구.
    The entrance to the polling place.
  • 투표장을 찾다.
    Find the polling place.
  • 투표장에 들어가다.
    Enter the polls.
  • 투표장에 오다.
    Come to the polls.
  • 투표장으로 향하다.
    Head to the polls.
  • 투표일인 오늘 전국의 투표장은 투표를 하려는 사람들로 붐볐다.
    Today, the polling stations across the country were crowded with people trying to vote.
  • 투표일이 다가올수록 투표장에 가서 소중한 한 표를 행사해 달라는 공익 광고가 자주 나왔다.
    As the voting day approached, there were frequent public service advertisements asking people to go to the polls and exercise a precious vote.
  • 투표는 처음인데 절차가 어떻게 돼요?
    This is my first time to vote. what's the procedure?
    먼저 지정된 투표장에 들어가서 본인 확인을 하고 투표를 합니다.
    Enter the designated polling place first, confirm your identity, and vote.
Từ đồng nghĩa 투표소(投票所): 투표를 하는 장소.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 투표장 (투표장)

🗣️ 투표장 (投票場) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8)