🌟 소작료 (小作料)

Danh từ  

1. 다른 사람의 땅을 빌려 농사를 지은 대가로 땅 주인에게 내는 돈.

1. , TIỀN THUÊ ĐẤT: Tiền trả cho chủ đất vì thuê đất để trồng trọt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소작료가 비싸다.
    The tenant is expensive.
  • Google translate 소작료를 지불하다.
    Pay a tenant's fee.
  • Google translate 소작료를 내다.
    Pay a tenant's fee.
  • Google translate 소작료를 거두다.
    Collect tenant fees.
  • Google translate 소작료를 받다.
    Receive a tenant's fee.
  • Google translate 지주들은 혹독하게 소작료를 거두었다.
    The landlords collected their tenant's fees severely.
  • Google translate 마음씨 좋은 땅 주인은 소작인들에게 소작료를 받지 않았다.
    The kind-hearted landowner did not receive a tenant fee from the peasants.
  • Google translate 소작인들은 땅 주인에게 소작료를 깎아 달라고 요청했다.
    The tenants asked the landowner to cut the tenant's rent.

소작료: farm rent,こさくりょう【小作料】,fermage, loyer d'une ferme,arrendamiento, renta de labranza,تكلفة مزرعة,газрын төлбөр,tô, tiền thuê đất,ค่าเช่าที่ดิน, ค่าเช่าพื้นที่เกษตร,uang sewa tanah,арендная плата за землю,租种费,地租,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소작료 (소ː장뇨)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Lịch sử (92) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155)