🌟 장해 (障害)

Danh từ  

1. 하려고 하는 일을 하지 못하게 막아서 방해함. 또는 그런 것.

1. SỰ CẢN TRỞ, SỰ TRỞ NGẠI, CHƯỚNG NGẠI VẬT: Việc ngăn cản và gây rắc rối khiến cho không thể làm được công việc đã định làm. Hoặc vật như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 많은 장해.
    Many obstacles.
  • Google translate 장해가 되다.
    Obstruction.
  • Google translate 장해가 있다.
    There is an obstacle.
  • Google translate 장해를 극복하다.
    Overcoming obstacles.
  • Google translate 장해를 받다.
    Receive an obstacle.
  • Google translate 장해를 주다.
    Obstruction.
  • Google translate 다행히도 산 정상에 오르기까지 별 장해는 없었다.
    Fortunately, there was no major obstacle to reaching the top of the mountain.
  • Google translate 삶의 온갖 장해를 극복하며 나는 점점 어른이 되어 갔다.
    Overcoming all the obstacles of life, i grew up.
  • Google translate 장해만 없다면 우리가 우승을 하는 것은 시간 문제입니다.
    It's only a matter of time before we win if there's no big obstacle.

장해: obstacle; hurdle; difficulty,しょうがい【障害・障碍・障礙】,obstacle, entrave, barrière,obstáculo, estorbo, impedimento, inconveniente, óbice, traba,عقبة,саад, тотгор, хаалт, бартаа, саад бэрхшээл,sự cản trở, sự trở ngại, chướng ngại vật,อุปสรรค, สิ่งกีดขวาง,penghambatan, penghalangan, perintangan,помеха; препятствие,障碍,妨碍,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장해 (장해)
📚 Từ phái sinh: 장해되다: 하고자 하는 일이 막혀서 방해받다. 장해하다: 참혹하게 상처를 내어 해치다., 하고자 하는 일을 막아서 방해하다.

🗣️ 장해 (障害) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13)