🌟 통치권 (統治權)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 통치권 (
통ː치꿘
)
🗣️ 통치권 (統治權) @ Giải nghĩa
- 주권 국가 (主權國家) : 어떤 사건에 대하여 통치권, 특히 재판권을 갖는 나라.
🗣️ 통치권 (統治權) @ Ví dụ cụ thể
- 부패한 통치권. [부패하다 (腐敗하다)]
🌷 ㅌㅊㄱ: Initial sound 통치권
-
ㅌㅊㄱ (
탈출구
)
: 갇힌 곳에서 빠져나가거나 도망쳐 나갈 수 있는 출구.
Danh từ
🌏 CỬA THOÁT, LỐI THOÁT: Lối ra, nơi có thể chạy ra ngoài hoặc trốn khỏi nơi bị nhốt. -
ㅌㅊㄱ (
통치권
)
: 국민과 국토를 다스리는 권리.
Danh từ
🌏 QUYỀN THỐNG TRỊ: Quyền cai quản nhân dân và đất nước.
• Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23)