🌟 -라던데요
📚 Annotation: '-라고 하던데요'가 줄어든 말이다.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Chào hỏi (17) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8)