🌟 -라던데요

1. (두루높임으로) 이전에 들은 사실을 여운을 남기면서 전달함으로써 말하고자 하는 바를 간접적으로 나타낼 때 쓰는 표현.

1. NGHE NÓI LÀ... ĐẤY, NGHE BẢO RẰNG... ĐẤY: (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc dùng khi thể hiện một cách gián tiếp điều định nói bằng cách truyền đạt sự việc đã nghe trước đây đồng thời để lại dư âm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저 남자 분이 이 식당 요리사라던데요.
    I heard he's a chef at this restaurant.
  • Google translate 이게 만두 안에 들어가는 소라던데요.
    This is the cow that goes in the dumpling.
  • Google translate 경험이야말로 산 교육이라던데요.
    I heard experience is a living education.
  • Google translate 여기는 소를 키우던 외양간이라던데요.
    This is the barn where they used to keep cows.
    Google translate 그래요? 저는 외양간을 처음 봐요.
    Really? i've never seen a barn before.
Từ tham khảo -ㄴ다던데요: (두루높임으로) 이전에 들은 사실을 여운을 남기면서 전달함으로써 말하고자 …
Từ tham khảo -는다던데요: (두루높임으로) 이전에 들은 사실을 여운을 남기면서 전달함으로써 말하고자 …
Từ tham khảo -다던데요: (두루높임으로) 이전에 들은 사실을 여운을 남기면서 전달함으로써 말하고자 하…

-라던데요: -radeondeyo,といっていましたが【と言っていましたが】。そうですが,,,,,nghe nói là... đấy, nghe bảo rằng... đấy,ได้ยินมาว่า...นะคะ(ครับ), เห็นว่า...นะคะ(ครับ),katanya,,(无对应词汇),

2. (두루높임으로) 이전에 들은 명령의 내용을 여운을 남기면서 전함으로써 간접적으로 말할 때 쓰는 표현.

2. NÓI LÀ HÃY... ĐẤY, BẢO RẰNG HÃY... ĐẤY: (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc dùng khi nói một cách gián tiếp bằng cách truyền đạt nội dung của mệnh lệnh đã nghe trước đây đồng thời để lại dư âm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사장이 내일은 아침에 일찍 나오라던데요.
    The boss wants me to leave early tomorrow morning.
  • Google translate 집주인이 여기에 쌓여 있는 짐을 내일까지 꼭 정리하라던데요.
    My landlord told me to make sure that i have my luggage piled up here by tomorrow.
  • Google translate 너희 왜 전부 여기 모여있니?
    Why are you all here?
    Google translate 저 사람이 이쪽에 있지 말고 저쪽으로 가라던데요.
    He told me not to be here but to go that way.
  • Google translate 어떤 음식을 주문해야 하지?
    What kind of food should i order?
    Google translate 지수 씨가 각자 먹고 싶은 걸로 알아서 고르라던데요.
    Jisoo told me to choose what i want.
Từ tham khảo -으라던데요: (두루높임으로) 이전에 들은 명령의 내용을 여운을 남기면서 전함으로써 간접…

📚 Annotation: '-라고 하던데요'가 줄어든 말이다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8)