🌟 축도 (祝禱)

Danh từ  

1. 기독교에서, 예배를 마칠 때 목사가 다른 사람을 위해 하나님께 복을 비는 기도.

1. SỰ CẦU NGUYỆN CỦA MỤC SƯ: Sự cầu nguyện Chúa Trời ban phước lành cho người khác của mục sư sau khi kết thúc buổi cầu nguyện trong Thiên chúa giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 축도 시간.
    Axis time.
  • Google translate 기도와 축도.
    Prayer and shaft.
  • Google translate 축도를 드리다.
    Give me a benediction.
  • Google translate 축도를 받다.
    Receive congratulations.
  • Google translate 축도를 하다.
    Offer a benediction.
  • Google translate 이제 축도를 하고 예배를 마치도록 하겠습니다.
    Now we're going to celebrate and finish the service.
  • Google translate 우리 부모님께서는 날마다 우리를 위해 축도 시간을 가지신다.
    My parents take time to celebrate for us every day.
  • Google translate 내가 군대에 입대하기 전에 우리 교회의 목사님이 나를 붙잡고 축도를 해 주셨다.
    Before i joined the army, the minister of our church seized me and congratulated me.
  • Google translate 축도를 드릴 때 나는 항상 네가 잘되게 해 달라고 빈단다.
    I always pray for you to do well when i give you my congratulations.
    Google translate 고맙습니다.
    Thank you.

축도: benediction,しゅくとう【祝祷】,bénédiction,bendición,بركة ختاميّة، تسليم في نهاية الصلاة,ерөөлийн залбирал,sự cầu nguyện của mục sư,การสวดอธิษฐานแผ่เมตตาแก่ผู้อื่น, การสวดอธิษฐานอวยพรให้ผู้อื่น,berkat,молитва благословения,祝祈,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 축도 (축또)

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155)